Có 2 kết quả:
講師 jiǎng shī ㄐㄧㄤˇ ㄕ • 讲师 jiǎng shī ㄐㄧㄤˇ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) instructor
(2) lecturer
(2) lecturer
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) instructor
(2) lecturer
(2) lecturer
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh